|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bồ câu
![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) pigeon; colombe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bồ câu đưa thư | | pigeon voyageur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bồ câu, biểu tượng của hoà bình | | la colombe, symbole de la paix | | ![](img/dict/809C2811.png) | chuồng bồ câu | | ![](img/dict/633CF640.png) | pigeonnier; colombier | | ![](img/dict/809C2811.png) | họ bồ câu | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học, sinh lý học) columbidés | | ![](img/dict/809C2811.png) | nghề nuôi bồ câu | | ![](img/dict/633CF640.png) | colombiculture | | ![](img/dict/809C2811.png) | người nuôi bồ câu | | ![](img/dict/633CF640.png) | colombiculteur | | ![](img/dict/809C2811.png) | thuật nuôi bồ câu đưa thư | | ![](img/dict/633CF640.png) | colombophilie |
|
|
|
|